• Douse

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 20:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ ( (cũng) .dowse)

    (hàng hải) hạ (buồm)
    Đóng (cửa sổ ở thành tàu)
    Tắt (đèn)
    Té nước lên, giội nước lên
    to douse the glim
    (từ cổ,nghĩa cổ) tắt đèn

    Oxford

    V.tr.

    (also dowse) 1 a throw water over. b plunge into water.2 extinguish (a light).
    Naut. a lower (a sail). b close (aporthole). [16th c.: perh. rel. to MDu., LG dossen strike]

    Tham khảo chung

    • douse : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X