• Re-echo

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 02:51, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng vang lại, tiếng dội lại

    Động từ

    Vang lại, dội lại (tiếng kêu...)

    Oxford

    V.intr. & tr.

    (-oes, -oed) 1 echo.
    Echo repeatedly; resound.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X