• Revision as of 12:14, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (tóc) được chải gọn ghẽ

    Oxford

    Adj.

    Combed; neatly kept. [past part. of (now dial.) kembCOMB v. f. OE cemban f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • kempt : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X