• Had

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 07:38, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /hæd/

    Thông dụng

    Xem have

    Oxford

    Past and past part. of HAVE.

    Tham khảo chung

    • had : National Weather Service
    • had : Corporateinformation
    • had : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X