• Revision as of 16:45, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔnfluəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ hợp dòng, ngã ba sông
    Ngã ba; ngã tư
    (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ hội lưu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lưu hợp
    tính hợp lưu

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự hội lưu

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    hội lưu

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    dòng hợp lưu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngã ba sông
    sự cắt nhau
    sự hợp lưu

    Oxford

    N.

    A place where two rivers meet.
    A a coming together. ba crowd of people. [L confluere (as com-, fluere flow)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X