• Awl

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 12:54, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dùi (của thợ giày)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cái dùi

    Kỹ thuật chung

    cái đột lỗ
    cái giùi

    Oxford

    N.
    A small pointed tool used for piercing holes, esp. inleather. [OE ‘l]

    Tham khảo chung

    • awl : National Weather Service
    • awl : Corporateinformation
    • awl : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X