• Information carrier

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 19:01, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sóng mạng thông tin
    vận tải thông tin

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ chuyển tải tin
    thiết bị chuyển tải tin

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X