• Private branch exchange access line

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 16:43, ngày 19 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Toán & tin

    đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
    đường dây truy nhập tổng đài nội bộ

    Điện lạnh

    đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X