• Refrigerated wagon

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 05:48, ngày 20 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Giao thông & vận tải

    toa xe lạnh

    Kỹ thuật chung

    toa xe được làm lạnh
    toa lạnh
    toa tàu được làm lạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X