• Lyricism

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 02:57, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thơ trữ tình, thể trữ tình
    Tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng

    Oxford

    N.

    The character or quality of being lyric or lyrical.
    Alyrical expression.
    High-flown sentiments.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X