• Regenerative heating

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 14:17, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Xây dựng

    sưởi ấm tái sinh

    Điện lạnh

    sự sưởi ấm hoàn nhiệt
    sự sưởi ấm tái sinh

    Kỹ thuật chung

    nung nóng hoàn nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X