• Wye

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 18:07, ngày 21 tháng 6 năm 2009 by PhanXiPang (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /wai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chữ Y
    Vật chữ Y

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ống nối chạc ba
    ống nối trạc ba

    Điện

    mạch chữ Y (đa pha)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X