• Earthy

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 06:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Như đất; bằng đất
    (nghĩa bóng) trần tục, phàm tục

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bằng đất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    như đất
    nối đất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ribald, bawdy, unrefined, coarse, crude, shameless,wanton, uninhibited, abandoned, vulgar, lusty, rough, dirty,indecent, obscene: She found Henry Miller's books a bit tooearthy for her tastes.

    Oxford

    Adj.

    (earthier, earthiest) 1 of or like earth or soil.
    Somewhat coarse or crude; unrefined (earthy humour).

    Tham khảo chung

    • earthy : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X