-
Cho truy vấn "Đèn led chiếu sáng sân bóng"
Không có từ Đèn led chiếu sáng sân bóng .
Bạn có thể thử tìm thêm từ này tại các từ điển khác:- Anh - Anh | Việt - Anh | Pháp - Việt | Việt - Pháp | Việt - Việt | Nhật - Việt | Việt - Nhật | Anh - Nhật | Nhật - Anh | Viết Tắt | Hàn - Việt | Trung - Việt
Xem 5 kết quả bắt đầu từ #1.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- Float (10.350 byte)
13: =====Bong bóng (cá)=====
19: ...ấu) ( số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu=====
239: ::[[float]] [[valve]] (float-controlled [[valve]])
286: ::phao tiêu sáng
297: ::[[remote]] [[controlled]] [[float]] - Control (261.435 byte)
66: *V-ed: [[controlled]]
343: ::[[Controlled]] [[Rerouting]] [[Control]] (TCRC)
388: ::sự kiểm soát lộ sáng
390: ::sự kiểm soát phơi sáng
529: ::[[Transfer]] [[Controlled]] [[Control]] (RTCC) - Light (53.078 byte)
6: ===== ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày =====
8: :: đứng lấp bóng ai; (nghĩa bóng) làm hại ai, cản trở ai làm việc gì
10: :: dưới ánh sáng của những sự việc này
12: :: nhìn thấy ánh sáng mặt trời; (nghĩa bóng) sinh ra đời
15: ...ĩa bóng) đưa ra ánh sáng, khám phá , làm sáng tỏ - Play (14.621 byte)
17: ::trò chơi trẻ con; (nghĩa bóng) trò hề, việc ngon ơ
24: =====(nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự=====
26: ::lối chơi ngay thẳng; (nghĩa bóng) cách xử sự công bình, cách xử sự nga...
43: ::ánh sáng lung linh, ánh sáng lấp lánh
82: ..., đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)===== - Strike (18.245 byte)
44: ::ánh sáng rọi vào cửa sổ
90: =====(sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn...
99: ::nhắm đánh quả bóng
105: =====Bật cháy, chiếu sáng=====
107: ::ánh sáng rọi vào một vật gì
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - Float (10.350 byte)
