-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 16:30, ngày 10 tháng 3 năm 2008 (sử) (khác) Negotiate (Undo revision 410292 by 118.71.33.33 (Talk))
- 16:27, ngày 10 tháng 3 năm 2008 (sử) (khác) Negotiate (→Đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu))
- 16:26, ngày 10 tháng 3 năm 2008 (sử) (khác) Negotiate (→Manoeuvre, clear, get through or past or round or over,pass, cross, Colloq make (it (through or past or round orover)): Will you be able to negotiate the barbed-wire fence?)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ