-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 23:30, ngày 22 tháng 5 năm 2008 (sử) (khác) Request:GPA (GPA : (noun) AmE the abbreviation for GRADE POINT AVERAGE. Example: Kim graduated with a GPA ò 7.8)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ