• Revision as of 09:41, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ かりいれ ]

    n

    sự thu hoạch/sự gặt hái/sự gặt
    刈り入れの時節: Mùa thu hoạch
    刈り入れ間近の穀物: Ngũ cốc sắp đến mùa thu hoạch
    自動刈り入れ機: Máy gặt tự động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X