• フラッタ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 23:30, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Kỹ thuật

    sự chập chờn (độ sáng) [flutter]
    sự dao động (âm thanh) [flutter]
    sự nhấp nháy (hình)/dao động/rung động [flutter]
    sự rung/sự rung giật (của máy bay) [flutter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X