• 記録する

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 09:53, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ きろくする ]

    vs

    ghi chép/ghi lại/ghi/lưu lại
    ~をビデオで記録する: ghi lại vào bằng băng video
    ~を写真で記録する : ghi lại (lưu lại) cái gì vào ảnh
    電話でのやりとりを一つひとつ記録する: ghi chép (ghi lại, lưu lại) từng cuộc giao dịch trên điện thoại một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X