• おもらし

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 08:45, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ お漏らし ]

    n, col

    đi giải/đi tiểu/đi tè/đái dầm/tè dầm
    おもらししちゃったの?: tè dầm ra quần nữa rồi
    おもらしをする: đi tiểu

    [ お漏らしする ]

    vs

    đi giải/đi tiểu/đái dầm/tè dầm
    おもらししちゃうなんて思わなかった。もうきれいな下着、ないわよ!: Lại tè dầm nữa rồi. Hết cả quần sạch rồi
    「あの子、おもらししちゃったよ!」「いつものことじゃない」: "nó lại đái dầm nữa rồi" "nó toàn đái dầm thôi"
    おもらしをせずに起きる: ngủ dậy mà không bị đái dầm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X