• じゅうりょうしょうめいしょりょうもくしょうめい

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 11:35, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 重量証明書量目証明 ]

    n

    giấy chứng nhận trọng lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X