• しょうぎょう

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 11:42, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 商業 ]

    v5u

    thương mại
    thương
    nghề buôn
    buôn bán

    n

    thương nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X