• 悪臭

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 08:59, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ あくしゅう ]

    n

    uế khí
    thúi
    mùi thối/mùi hôi thối
    強い悪臭: Mùi hôi thối.
    hôi hám
    hôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X