• Revision as of 13:12, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 定着液 ]

    vs

    định hình

    [ 定着液 ]

    / ĐỊNH TRƯỚC DỊCH /

    n

    dung dịch hiện ảnh
    酸性定着液 :dung dịch hiện ảnh/dung dịch hiện có tính axit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X