• Revision as of 13:16, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 鉄条網 ]

    / THIẾT ĐIỀU VÕNG /

    n

    dây thép gai/hàng rào dây thép gai
    有刺鉄条網 :hàng rào dây thép gai
    その立入禁止地域は鉄条網で囲まれていた :những khu vực cần bảo vệ được bao quanh bởi hàng rào dây thép gai

    n

    lưới thép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X