• でんぱた

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 13:22, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 田畑 ]

    / ĐIỀN (vườn) /

    n

    ruộng vườn
    田畑を耕す :canh tác trên đồng
    豊かな田畑 :đồng ruộng trù phú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X