• どくしゃ

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 13:41, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 読者 ]

    v5m

    bạn đọc

    n

    độc giả
    その新聞の体裁は、読者が「新聞はこうでなくては」と考えるとおりのものだった。 :Tờ báo này luôn phản ánh suy nghĩ của độc giả
    私が極秘事項を出版したことを非難する、読者からの手紙がたくさん来た :Tôi nhận được nhiều thư của độc giả phê bình về việc xuất bản những tài liệu cần bảo mật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X