• 稲妻

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 09:09, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ いなずま ]

    n, ik

    tia chớp
    家を出たとたん空に稲妻が走った。: Khi tôi vừa ra khỏi nhà thì có một tia chớp xẹt qua trên bầu trời.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X