• Revision as of 14:10, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 発射する ]

    vs

    xạ
    bắn tên
    ~に向けて新型2段式弾道ミサイルを発射する:Bắn tên lửa đạn đạo 2 cánh đời mới nhất vào ~
    軍事演習中に発射されたミサイルに撃ち落とされる :Bị bắn rơi bởi tên lửa được phóng lên trong một cuộc diễn tập quân sự.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X