• Revision as of 14:43, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ わけへだて ]

    n

    sự phân biệt đối xử
    すべての人をわけ隔てなく取り扱う :Đối xử công bằng không phân biệt.
    教師はわけ隔てなく生徒を親切に取り扱うべきだ. :Giáo viên phải đối xử với học sinh ân cần như nhau.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X