• すぐれる

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 15:11, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 優れる ]

    adj

    ưu việt
    ưu

    v1

    xuất sắc/trác việt/tốt/giỏi
    彼は歴史が優れている: anh ấy rất giỏi về lịch sử
     彼女は音楽ではクラスのだれよりも優れている: về âm nhạc thì không một ai trong lớp vượt trội hơn cô ấy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X