• Revision as of 15:36, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 蝸牛 ]

    / * NGƯU /

    n

    ốc sên/con ốc sên
    鼓膜の振動は中耳に伝わり、蝸牛殻と呼ばれるらせん状の管に達する。 :Sự rung động của màng nhĩ truyền đến trung tâm của tai và đưa đến ống được gọi là ốc tai
    蝸牛殻はさまざまな音を脳に送る。 :Ốc tai truyền những tiếng động khác nhau đến não

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X