• げんきんおよびげんきんどうとうものじゅんげんしょうがく

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 19:10, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Kinh tế

    [ 現金及び現金同等物純減少額 ]

    phần giảm tiền mặt và tài sản tương đương tiền thực [Net decrease in cash and cash equivalents (US)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X