• 倉庫寄託契約

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Revision as of 19:39, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ そうこきたくけいやく ]

    n

    hợp đồng gửi giữ

    Kinh tế

    [ そうこきたくけいやく ]

    hợp đồng gửi giữ [contract of bailment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X