• Revision as of 19:44, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Kinh tế

    [ たなおろししさん ]

    hàng hóa tồn kho [Inventories (US)]
    Category: Tài chính [財政]

    [ たなおろししさん ]

    tài sản kiểm kê [inventories, working assets]
    Category: Tài chính [財政]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X