• Revision as of 23:10, ngày 10 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    [ 伝導性 ]

    / TRUYỀN ĐẠO TÍNH /

    n

    Tính dẫn
    伝導性の金属ケースをアースする :Nối đất những trường hợp kim loại dẫn điện.
    高い伝導性を持つ物質 :Chất có tính dẫn điện cao.

    Kỹ thuật

    [ 電導性 ]

    tính dẫn điện [conductive]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X