• Đường về

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    Revision as of 20:13, ngày 4 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    n

    きろ - [帰路]
    sau khi ở lại trên núi một thời gian, chúng tôi đã lên đường trở về: 山に短期滞在したあと、私たちは帰路についた
    tìm thấy đường về: 帰路を見つける
    かえりみち - [帰り路] - [QUY LỘ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X