• Gió thổi vào buổi sáng

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    Revision as of 20:24, ngày 4 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    n, exp

    あさかぜ - [朝風] - [TRIỀU PHONG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X