• Revision as of 21:52, ngày 4 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    exp

    びじょうふ - [美丈夫] - [MỸ TRƯỢNG PHU]
    したたるいいおとこ - [したたるいい男]
    người đàn ông cực kỳ đẹp trai: 水もしたたるいい男
    おとこまえ - [男前]
    Anh ấy rất đẹp trai.: なかなかの男前だ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X