• Nhà lợp ngói

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    Revision as of 21:59, ngày 4 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    n

    かわらぶきのいえ - [瓦葺の家]
    Ở ngôi làng này có rất nhiều nhà lợp mái ngói: この村に瓦葺の家が盛んになった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X