-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - ==Từ điểnĐịa chất==+ ==Địa chất=====Danh từ======Danh từ========Gờ khe nứt==========Gờ khe nứt=====::Vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt hiện tại tạo thành luống hay gờ cao hơn mặt đất dạng tuyến hay hình sin::Vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt hiện tại tạo thành luống hay gờ cao hơn mặt đất dạng tuyến hay hình sin- [[Thể_loại:Từ điểnĐịa chất]]+ [[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ