-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃɜːt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ::(từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)::(từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sơ mi=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lớp lót lò cao=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A man's upper-body garment of cotton etc., having acollar, sleeves, and esp. buttons down the front, and often wornunder a jacket or sweater.=====+ - + - =====A similar garment worn by a woman;a blouse.=====+ - + - ====== NIGHTSHIRT.=====+ - + - =====Shirted adj. shirting n.shirtless adj. [OE scyrte, corresp. to ON skyrta (cf. SKIRT)f. Gmc: cf. SHORT]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shirt shirt] : National Weather Service+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=shirt shirt]:Chlorine Online+ =====sơ mi=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lớp lót lò cao=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blouse]] , [[camise]] , [[chemise]] , [[dress]] , [[jersey]] , [[polo]] , [[pullover]] , [[sark]] , [[shift]] , [[silk]] , [[smock]] , [[sport]] , [[tunic]] , [[turtleneck]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Áo sơ mi
- a sports shirt
- áo sơ mi thể thao
- to get someone's shirt off
- (thông tục) chọc tức ai, làm cho ai nổi giận
- to give someone a wet shirt
- bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
- to keep one's shirt on
- (thông tục) không mất bình tĩnh (ở thể mệnh lệnh)
- keep your shirt on!
- bình tĩnh nào!
- to lose one's shirt
- (từ lóng) mất sạch cơ nghiệp, cái khố cũng chẳng còn
- near is my shirt, but nearer is my skin
- bản thân mình vẫn là quan trọng hơn cả
- to put one's shirt on
- (từ lóng) bán cả khố đi mà đánh cược vào (cái gì)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ