-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính khúc chiết; sự vắn tắt, sự ngắn gọn===== =====Sự ngắn ngủi (cuộc sống)===== == Từ điển Toán & ti...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">'breviti</font>'''/=====+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 15: == Toán & tin ==== Toán & tin =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====tính ngắn gọn=====+ =====tính ngắn gọn=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Shortness, briefness, conciseness, concision, terseness,succinctness, pithiness, compactness, laconicism or laconism,economy: Brevity is the soul of wit.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Economy of expression; conciseness.=====+ - =====Shortness (of timeetc.) (the brevity of happiness).[AF brevet‚,OF brievet‚ f.bref BRIEF]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[conciseness]] , [[concision]] , [[condensation]] , [[crispness]] , [[curtness]] , [[economy]] , [[ephemerality]] , [[impermanence]] , [[pithiness]] , [[pointedness]] , [[succinctness]] , [[terseness]] , [[transience]] , [[transitoriness]] , [[abbreviation]] , [[abridgement]] , [[aphorism]] , [[briefness]] , [[compactness]] , [[laconism]] , [[monosyllabicity]] , [[shortness]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[lengthiness]] , [[longevity]] , [[permanence]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- conciseness , concision , condensation , crispness , curtness , economy , ephemerality , impermanence , pithiness , pointedness , succinctness , terseness , transience , transitoriness , abbreviation , abridgement , aphorism , briefness , compactness , laconism , monosyllabicity , shortness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ