• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:39, ngày 10 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá=====
     +
    == Kỹ thuật chung ==
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun =====
    -
    =====Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá lấp hố; sự lấp hố; sự lấp đất đá

    Kỹ thuật chung

    Địa chất

    sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X