• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác knapỵsack ::'b“kp“k ::danh từ =====Cái ba lô===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A bag slung by straps from b...)
    Hiện nay (04:20, ngày 25 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'rʌksæk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    Cách viết khác [[knapỵsack]]
    +
    Cách viết khác [[knapsack]]
    -
     
    +
    ===Danh từ===
    -
    ::'[[b“kp“k]]
    +
    -
    ::danh từ
    +
    -
     
    +
    =====Cái ba lô=====
    =====Cái ba lô=====
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A bag slung by straps from both shoulders and resting on theback. [G f. rucken dial. var. of Rcken back + Sack SACK(1)]=====
     

    Hiện nay

    /'rʌksæk/

    Thông dụng

    Cách viết khác knapsack

    Danh từ

    Cái ba lô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X