• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tính chất xoàng, tính chất thường===== =====Người xoàng, người thường===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ====...)
    Hiện nay (23:49, ngày 15 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸mi:di´ɔkriti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    -
    ==Thông dụng==
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Tính chất xoàng, tính chất thường=====
    =====Tính chất xoàng, tính chất thường=====
    - 
    =====Người xoàng, người thường=====
    =====Người xoàng, người thường=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====(pl. -ies) 1 the state of being mediocre.=====
     
    - 
    -
    =====A mediocreperson or thing.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=mediocrity mediocrity] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /¸mi:di´ɔkriti/

    Danh từ

    Tính chất xoàng, tính chất thường
    Người xoàng, người thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X