-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cái chày===== ===Động từ=== =====Giã bằng chày===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pesl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cái chày==========Cái chày========Động từ======Động từ===- =====Giã bằng chày==========Giã bằng chày=====+ ===Hình thái từ===+ *Ved : [[Pestled]]+ *Ving: [[Pestling]]+ ==Chuyên ngành==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái chày=====- == Kỹ thuật chung ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái chày=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A club-shaped instrument for poundingsubstances in a mortar.=====+ - + - =====An appliance for pounding etc.=====+ - + - =====V.1 tr. pound with a pestle or in a similar manner.=====+ - + - =====Intr. use apestle. [ME f. OF pestel f. L pistillum f. pinsare pist- topound]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ