-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====(sự) làm cứng, (sự) hoá cứng==========(sự) làm cứng, (sự) hoá cứng========Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===- [[Image:Hardening.jpg|200px|Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền|thumb|right]]+ [[Image:Hardening.jpg|200px|Hardening:Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền|thumb|right]]=====Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền==========Sự tôi, sự làm cứng, sự tăng bền=====Dòng 100: Dòng 100: =====sự rắn lại==========sự rắn lại==========sự vững (giá)==========sự vững (giá)=====+ ===Địa chất===+ =====sự hóa rắn, sự đông đặc, sự biến cứng, sự tôi =====- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Y học]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự đông cứng
- accelerated hardening
- sự đông cứng nhanh
- final hardening
- sự đông cứng kết thúc
- hardening of concrete
- sự đông cứng bê tông
- hardening of mixture
- sự đông cứng của hỗn hợp
- hydration hardening
- sự đông cứng thủy hóa
- hydrothermal hardening
- sự đông cứng thủy nhiệt
- retarded hardening
- sự đông cứng chậm
- water hardening
- sự đông cứng (trong) nước
sự tăng bền
- case hardening
- sự tăng bền bề mặt
- combined hardening
- sự tăng bền tổ hợp
- fatigue hardening
- sự tăng bền do mỏi
- hardening by deformation
- sự tăng bền do biến dạng
- isotropic hardening
- sự tăng bền đẳng hướng
- kinematic hardening
- sự tăng bền động học
- strain hardening
- sự tăng bền cơ học
- translational hardening
- sự tăng bền động học
- work hardening
- sự tăng bền cơ học
tác giả
Phan Cao, Nguyễn Hưng Hải, Truong Nguyen, Nguyen Tuan Huy, Admin, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ