-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 46: Dòng 46: :::[[He'd]] [[like]] [[more]] [[time]] [[to]] [[think]] [[things]] [[over]].:::[[He'd]] [[like]] [[more]] [[time]] [[to]] [[think]] [[things]] [[over]].:::Anh ta cần thêm thời gian để xem xét lại mọi thứ.:::Anh ta cần thêm thời gian để xem xét lại mọi thứ.+ + =====[[think]] [[of]]=====+ :: nghĩ tới, tưởng tượng đến (gần nghĩa với '[[imagine]]')+ :::[[I'm]] [[thinking]] [[of]] [[a]] [[tropical]] [[beach]].+ :::Tôi đang nghĩ (mơ màng/tưởng tượng) về biển nhiệt đới.+ + =====[[think]] [[about]]=====+ :: đánh giá, cân nhắc (gần nghĩa với '[[consider]]')+ :::[[I'm]] [[thinking]] [[about]] [[a]] [[short]] [[trip]].+ :::Tôi đang cân nhắc về 1 chuyến nghỉ ngắn.+ =====[[have]] ([[got]]) [[another]] [[think]] [[coming]]==========[[have]] ([[got]]) [[another]] [[think]] [[coming]]=====::buộc phải suy nghĩ lại::buộc phải suy nghĩ lạiHiện nay
Thông dụng
Động từ .thought
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assume , be convinced , comprehend , conceive , conclude , consider , credit , deem , determine , envisage , envision , esteem , estimate , expect , fancy , feature , feel , foresee , gather , guess , hold , image , imagine , judge , plan for , presume , project , realize , reckon , regard , see , sense , suppose , surmise , suspect , take , understand , vision , visualize , analyze , appraise , appreciate , brood , cerebrate , cogitate , deduce , deliberate , evaluate , examine , figure out , have in mind , ideate , infer , intellectualize , logicalize , meditate , mull , mull over , muse , ponder , rack one’s brains , rationalize , reason , reflect , resolve , revolve , ruminate , sort out , speculate , stew * , stop to consider , study , take under consideration , turn over , use one’s head , weigh , call to mind , recall , recollect , reminisce , chew on , contemplate , entertain , excogitate , think out , think over , think through , ratiocinate , believe , opine , bethink , mind , retain , revive , fantasize , picture , anticipate , apprehend , conceptualize , conjecture , figure , formulate , hypothesize , intend , intuit , invent , lucubrate , purpose , reconsider , remember , repute , theorize
phrasal verb
- think of , consider , entertain , hear of , think about , chew on , cogitate , contemplate , deliberate , excogitate , meditate , mull , muse , reflect , revolve , ruminate , study , think , think over , think through , turn over , weigh , think out , concoct , contrive , devise , dream up , fabricate , formulate , hatch , make up
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ