-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 26: Dòng 26: =====[[to]] [[be]] [[at]] [[the]] [[mercy]] [[of]] [[somebody]]/[[something]]==========[[to]] [[be]] [[at]] [[the]] [[mercy]] [[of]] [[somebody]]/[[something]]=====::phó mặc cho ai/cái gì định đoạt::phó mặc cho ai/cái gì định đoạt- [[to]] [[have]] [[mercy]] [[on]] [[somebody]]+ =====[[to]] [[have]] [[mercy]] [[on]] [[somebody]]=====- khoan dung cho ai+ ::khoan dung cho ai=====[[an]] [[errand]] [[of]] [[mercy]]==========[[an]] [[errand]] [[of]] [[mercy]]=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- benevolence , benignancy , blessing , boon , charity , clemency , commiseration , favor , forbearance , forgiveness , generosity , gentleness , godsend , goodwill , grace , humanity , kindliness , lenience , leniency , lenity , lifesaver , luck , mildness , pity , quarter , relief , ruth , softheartedness , sympathy , tenderness , tolerance , mercifulness , benignity , compassion , discretion , disposal , kindness , placability , toleration
Từ trái nghĩa
noun
- cruelty , intolerance , meanness , uncompassion , implacability , inclemency , incompassion , revenge
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ